Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thể thao
|
danh từ
những hoạt động thường tổ chức thành các hình thức trò chơi, thi đấu
đại hội thể thao toàn quốc
Từ điển Việt - Pháp
thể thao
|
sport
faire du sport
voiture de sport
chaussures de sport
sportif
sportivité